Có 2 kết quả:

談得來 tán de lái ㄊㄢˊ ㄌㄞˊ谈得来 tán de lái ㄊㄢˊ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be able to talk to
(2) to get along with
(3) to be congenial

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be able to talk to
(2) to get along with
(3) to be congenial

Bình luận 0